Characters remaining: 500/500
Translation

clock golf

Academic
Friendly

"Clock golf" một từ tiếng Anh dùng để chỉ một dạng chơi golf thú vị. Trong trò chơi này, người chơi đánh bóng từ nhiều vị trí khác nhau được sắp xếp theo hình tròn xung quanh một cái lỗ golf. Mục tiêu đánh bóng vào lỗ từ các vị trí đó, giống như cách kim đồng hồ chỉ vào các số từ 1 đến 12 trên mặt đồng hồ.

Cách sử dụng từ "clock golf"
  1. Câu dụ cơ bản:

    • "We played clock golf at the park yesterday." (Chúng tôi đã chơi clock golfcông viên hôm qua.)
  2. Câu dụ nâng cao:

    • "Clock golf is not only a fun way to practice your swing, but it also enhances your accuracy from different angles." (Clock golf không chỉ một cách thú vị để luyện tập đánh của bạn, còn nâng cao độ chính xác của bạn từ các góc độ khác nhau.)
Các biến thể từ gần giống
  • Golf: môn thể thao chính, trong đó người chơi sử dụng gậy để đánh bóng vào lỗ với số đánh ít nhất.
  • Putting: đánh nhẹ để đưa bóng vào lỗ, thường diễn ra khi bóng đãgần lỗ.
  • Driving: đánh mạnh từ khoảng cách xa, thường sử dụng gậy driver.
Từ đồng nghĩa
  • Mini golf: Một dạng chơi golf trên một sân nhỏ, thường nhiều chướng ngại vật hài hước.
  • Pitch and putt: Một dạng chơi golf tương tự, nhưng chỉ tập trung vào đánh ngắn putting.
Các cụm từ liên quan
  • Tee off: Bắt đầu một lượt chơi golf.
  • Hole in one: Đánh bóng vào lỗ trong một đánh duy nhất, rất hiếm đáng khen ngợi.
Idioms phrasal verbs
  • "Par for the course": Có nghĩa một điều đó bình thường trong một tình huống cụ thể, thường được dùng để nói về những điều không bất ngờ.
  • "On the ball": Nghĩa nhanh nhạy, tỉnh táo, thường dùng để khen ngợi ai đó trong việc xử lý tình huống tốt.
Tóm lại

"Clock golf" một trò chơi thú vị, có thể cách tuyệt vời để luyện tập kỹ năng golf trong một bầu không khí vui vẻ.

Noun
  1. một dạng của chơi gôn khi người chơi đánh từ nhiều vị trí được sắp xếp theo đường tròn xung quanh lỗ.

Comments and discussion on the word "clock golf"